Phát thanh xúc cảm của bạn !

Nơi không bao giờ đóng cửa

2025-12-17 14:30

Tác giả: Hoàng Sâm


blogradio.vn - Người già hay nhớ. Nhớ từng gốc cây, từng bờ rào, từng mái ngói cũ lấm tấm rêu xanh. Nhưng nỗi nhớ của ông Hàn không chỉ là cảnh vật – mà là người, là những âm thanh, là một phần tuổi trẻ đã bị chôn vùi trong im lặng và tổn thương.

***

Vào một buổi sáng đầu xuân, trời Vĩnh Phúc còn vương hơi lạnh của những cơn mưa phùn, ông Nam lặng lẽ rời quê để lên đường nhận công tác mới. Lần điều động này, ông được cử vào dạy học tại một huyện miền Trung xa xôi. Cả nhà tiễn ông ra tận đầu làng, tay xách hộp tôn, tay ôm chăn màn, gạo muối… Họ dặn nhau: “Chỉ vài năm thôi, hết đợt công tác, ông sẽ lại về.” Nhưng không ai ngờ, họ sẽ phải xa nhau trong suốt một thời gian dài sau này.

Thư từ từ miền Trung gửi ra thưa dần. Ban đầu còn vài dòng kể chuyện trường lớp, chuyện học trò, rồi sau đó… là im lặng. Im lặng kéo dài qua những mùa mưa bão, những đợt nắng gắt, những cái Tết không tên ông trên bàn thờ hay trong danh sách cán bộ về quê. Gia đình hỏi khắp nơi, viết đơn gửi lên xã, lên huyện, nhờ người quen ở quân khu… nhưng không có một lời hồi âm. Không ai biết ông Nam còn sống hay đã mất, ở đâu hay vì sao.

Ở quê, bà Thanh – vợ ông – vốn là người phụ nữ quê hiền lành, cả đời chưa đi đâu xa khỏi mảnh ruộng, thửa ao. Mất chồng trong im lặng, bà không chịu nổi cú sốc ấy. Ban đầu là ngồi lặng cả ngày trên bậu cửa, mắt dõi về cuối ngõ. Rồi đến những đêm cứ mưa xuống là bà lại úp mặt vào tường mà gọi tên chồng. Tâm trí bà dần mờ mịt, trí nhớ lẫn lộn, lời nói trở nên rối rắm. Làng trên xóm dưới chỉ biết thở dài: “Bà ấy thương ông ấy quá hóa rồ rồi.”

Hai đứa con trai nhỏ của ông Nam và bà Thanh còn chưa kịp hiểu điều gì đang xảy ra. Chúng chỉ biết mẹ không còn như xưa, cha thì chẳng bao giờ về. Cơm không đủ ăn, áo không đủ ấm, những ngày tháng sau đó là một chuỗi dài khốn khó. Không thể để cháu sống mãi trong cảnh ấy, ông Hàn – anh trai ruột của ông Nam – quyết định đón cả hai đứa nhỏ xuống Hà Nội.

Lúc đó, ông Hàn và bà Xa vẫn còn đang công tác trong quân đội. Hai người có bốn đứa con, nhà chỉ vỏn vẹn vài chục mét vuông. Cuộc sống thời bao cấp chẳng mấy dư dả: đồng lương bộ đội phải chia đều cho từng bữa ăn, từng manh áo, từng quyển sách cho lũ trẻ. Vậy mà khi hai đứa cháu bước vào nhà, tay xách túi có vài bộ đồ cũ, mắt đỏ hoe vì sợ lạ, ông Hàn chỉ nói với vợ một câu:

- Cháu mình, không nuôi thì ai nuôi?

Từ hôm đó, căn nhà nhỏ chật chội hơn, bữa cơm san thêm suất, giường ngủ phải nằm chen thêm người. Nhưng chưa một lần ông Hàn than phiền. Những đứa trẻ trong nhà – cả con lẫn cháu – đều được dạy dỗ nghiêm khắc nhưng đầy tình thương. Ông đi làm cả ngày, tối về vẫn tranh thủ dò hỏi bạn bè, đồng đội cũ, ai từng công tác miền Trung là ông tìm tới để hỏi manh mối về em trai. Có lần ông đạp xe mấy chục cây số chỉ để nghe một người quen kể rằng hình như thấy có ai giống ông Nam làm việc ở tận vùng sâu Quảng Trị, nhưng rồi vẫn là vô vọng.

Dẫu vậy, chưa một ngày nào ông Hàn thôi hy vọng. Trong những buổi tối im lặng, sau khi sáu đứa trẻ đã ngủ say, ông lặng lẽ ngồi viết đơn gửi đi lần nữa. Có lẽ ông biết, mình đang níu lấy điều mong manh, nhưng trong sâu thẳm, ông không muốn chấp nhận rằng đứa em mình yêu quý đã vĩnh viễn biến mất khỏi cuộc đời.

Căn nhà cấp bốn nằm sâu trong một con ngõ nhỏ ở Hà Nội, mái fibro xi măng, nền xi măng mòn bóng, mỗi lần mưa xuống là dột từng giọt ngay chỗ đầu nằm. Nhà chỉ có hai gian, một chiếc bàn gỗ cũ, mấy chiếc ghế bọc cót đã sờn, góc nhà là bếp lò bằng đất nung với ba viên gạch kê nồi.

Sáu đứa trẻ - bốn con của ông bà Hàn và hai đứa con của ông Nam – chia nhau từng mét vuông trong căn nhà đó. Ba đứa lớn ngủ giường tre, ba đứa nhỏ nằm đất, trải chiếu cói mỏng. Mùa hè đổ mồ hôi như tắm, mùa đông nằm sát nhau cho đỡ rét. Có khi chiếc chăn bông cũ phải chia làm đôi, đứa đắp thân trên, đứa quấn phần chân, vậy mà vẫn ríu rít kể chuyện rồi thi nhau ngủ quên lúc nào không hay.

Bữa cơm của gia đình là một nồi cơm độn khoai, bát canh rau muống luộc, thi thoảng thêm đĩa lạc rang hoặc trứng luộc chia sáu phần bằng nhau. Mỗi lần có khách đến chơi, cả nhà nhìn nhau, ngầm hiểu hôm ấy sẽ nhường cơm cho người lớn, còn mình ăn muộn hơn, hoặc ăn ít lại. Có hôm cả nhà chỉ có mỗi nồi cháo loãng, ông Hàn vẫn chia phần lớn nhất cho hai đứa cháu:

- Các cháu đang tuổi lớn, phải ăn nhiều một chút mới khỏe – ông vừa nói vừa đặt thìa cháo vào bát từng đứa, như một người cha thực thụ.

Dù ông bà không bao giờ nói ra, nhưng những đứa con ruột của ông Hàn – Minh, Nguyệt, Long và Huy – đều thấm thía được hoàn cảnh. Không ai ganh tỵ, không ai đòi hỏi. Minh – chị cả - từ lúc mới mười hai tuổi đã biết dậy sớm nấu cơm, giặt quần áo cho cả nhà. Nguyệt phụ chị rửa bát, trông em. Long và Huy tuy nhỏ tuổi, nhưng luôn dành phần ăn ngon cho hai anh em họ: “Hải cứ ăn đi, anh không đói đâu,” Huy hay nói vậy, dù bụng cồn cào từ chiều.

Họ sống như một bầy chim sẻ trong tổ, chen chúc nhưng ấm áp, hỗ trợ và yêu thương nhau không điều kiện. Những bữa cơm chan nước rau vẫn có tiếng cười. Những bộ quần áo cũ được chuyền tay từ anh xuống em, từ chị xuống em gái. Dù không dư dả gì, nhưng không một đứa trẻ nào cảm thấy mình bị bỏ rơi.

Bà Xa, sau mỗi ngày tan ca ở đơn vị, vẫn tranh thủ về sớm để nấu thêm nồi nước lá tắm cho đứa nhỏ bị cảm, hay khâu lại áo cho con trước mùa đông. Bà nói với chồng:

- Con mình đẻ ra một lần, cháu em nuôi suốt đời. Đứa nào cũng là trẻ, cũng cần tình thương.

Câu nói ấy, ông Hàn không trả lời, chỉ lặng lẽ kéo cái áo bộ đội bạc màu trùm kín người rồi ra đầu ngõ đạp xe đi dạy thêm buổi tối – để kiếm tiền mua sách cho lũ nhỏ đầu năm học mới. Có đêm mưa tầm tã, ông về muộn, người ướt sũng, lưng áo vá chằng vá đụp. Sáu đứa trẻ chạy ùa ra, đứa lấy khăn, đứa xoa dầu gió, đứa dúi cho ông miếng khoai nướng giữ ấm. Mỗi cử chỉ nhỏ bé ấy, với ông, còn quý hơn vàng.

Họ không giàu, thậm chí còn thiếu trước hụt sau. Nhưng chưa bao giờ trong căn nhà ấy có tiếng so đo. Sáu đứa trẻ lớn lên trong gian khó, nhưng trái tim thì đầy đặn – bởi được nuôi bằng nghĩa tình, bằng sự hy sinh thầm lặng và yêu thương không lời của ông bà Hàn.

Một buổi chiều mùa hè oi ả, khi mặt trời đã bắt đầu đổ bóng dài trên con ngõ nhỏ, một người đàn ông lạ mặt đứng lặng trước cổng nhà ông Hàn. Áo sơ mi đã cũ, tay xách túi vải bạc màu, dáng người gầy gò sạm nắng, như mang theo cả những năm tháng dằng dặc lang bạt trên người.

Ông hỏi bằng giọng miền Bắc đã pha chút lạ lẫm:

- Cháu ơi, nhà mình… có ai tên là Hàn, quê ở Vĩnh Phúc, mà có người thân ở miền trong không?

Huy khi ấy mới sáu tuổi, đang chơi bi bên hè, ngẩng lên nhìn người lạ, rồi lắc đầu:

- Nhà cháu không có ai ở miền trong cả.

Người đàn ông thoáng sững lại. Ánh mắt ông chùng xuống, như thể một tia hy vọng vừa tắt lịm. Ông xoay người toan bước đi thì bất ngờ, từ trong nhà, chị Minh chạy vội ra, miệng còn ngậm thìa cơm, kêu to:

- Chú… Chú Nam đấy ạ?

Người đàn ông quay lại. Lần này, ông nhìn rõ hơn – đôi mắt chị Minh, cái dáng người giống bà Xa, và giọng gọi ấy… như kéo ông về những ngày cũ.

- Minh… là cháu Minh hả? – ông Nam thốt lên, giọng nghẹn.

Rồi ông và chị Minh ôm lấy nhau giữa sân, như thể bao năm tháng mất tích giờ cuộn trào vỡ òa. Từ trong nhà, bà Xa, ông Hàn, rồi cả đám trẻ ùa ra. Sáu đứa trẻ đứng sững như tượng. Ông Hàn không nói gì, chỉ nhìn em trai thật lâu, như muốn chắc chắn rằng đó là người em mình đã đi tìm suốt gần chục năm.

Tối hôm đó, trong gian bếp hẹp, cả nhà quây quần quanh mâm cơm giản dị: nồi canh rau cải, đĩa cá kho cháy cạnh, bát cà muối xắt nhỏ. Nhưng bữa cơm ấy là bữa cơm đoàn tụ - quý hơn mọi cao lương mỹ vị. Chén rượu đầu tiên rót ra, ông Hàn cầm lên, nhưng không uống ngay. Tay ông run nhẹ, mắt ông nhìn chằm chằm vào em trai mình.

- Em đi đâu mà biệt tích bao nhiêu năm? – giọng ông khản đặc, nén từng cơn nghẹn.

Ông Nam cúi đầu, giọng nhỏ lại như đứa trẻ có lỗi:

- Em… bị tai nạn đợt lũ quét. Mất giấy tờ, mất liên lạc. Sau đó được nhận vào dạy ở một trường làng trong Bà Rịa. Em sống… như một cái bóng. Không dám tìm về. Em… không biết phải đối mặt với anh thế nào.

Ông Hàn lặng đi, đặt chén rượu xuống. Ông nhìn vợ, nhìn sáu đứa trẻ - bốn con mình, hai cháu mình – rồi quay lại nhìn em trai. Giọng ông trầm hẳn, nặng như đá:

- Mười năm, Nam ạ. Mười năm anh đi tìm em trong vô vọng. Mười năm anh nuôi con em như con mình. Vợ em… - ông nghẹn giọng - … đã không còn tỉnh táo. Mỗi lần mưa về là lại gọi tên em trong đêm. Hai đứa con em, anh mang từ quê xuống, nuôi từng bữa ăn giấc ngủ.

Không khí trong gian nhà lặng đi như thể gió cũng ngừng thổi. Ông Nam ngước lên, mắt rưng rưng, nói từng chữ như rút từ trong tim ra:

- Em… xin lỗi anh. Cả đời này em không trả được ơn này. Anh là anh trai, mà còn là người cha thứ hai của con em. Em…

Ông không nói được nữa. Chén rượu trong tay ông đổ xuống, sóng sánh lên nền đất. Ông bật khóc.

Lần đầu tiên trong đời, Huy nhìn thấy người lớn khóc. Không phải tiếng khóc của đứa trẻ bị mắng, mà là tiếng khóc của những người đàn ông từng trải, đã nén quá nhiều đau khổ, dằn vặt, thương yêu và day dứt vào trong lòng.

Ông Hàn quay đi, nhưng nước mắt đã lăn trên gò má. Ông rót chén nữa, giọng khàn đặc:

- Em về là tốt rồi. Còn lại, từ từ mà sửa.

Trong bữa cơm ấy, rượu cạn dần. Nỗi giận cũng tan dần. Hai người đàn ông – hai anh em ruột thịt – ngồi đối diện nhau, mắt đỏ hoe, như thể đã tha thứ cho tất cả bằng cái siết tay, bằng chén rượu, bằng ký ức gắn bó một thời. Bên cạnh họ, sáu đứa trẻ ăn im lặng, không ai nói gì, nhưng lòng thì ấm hơn bao giờ hết.

Sau mấy tuần ở lại nhà ông Hàn, ông Nam xin phép được trở về quê. Dù Hà Nội chật hẹp nhưng ấm tình thân, ông biết mình phải trở lại nơi từng bỏ đi – nơi có bà Thanh vẫn âm thầm chờ đợi, nơi có hai đứa con trai đang tuổi lớn cần một người cha, và nơi ruộng vườn vẫn đợi người về chăm nom.

Ông Hàn đích thân viết đơn, nhờ các mối quan hệ để xin cho em trai được vào dạy ở trường cấp 2 của xã. Không dễ, nhưng cuối cùng cũng được chấp thuận. Trường thiếu giáo viên, và cái tên Nam ngày xưa từng là học sinh giỏi nhất huyện, từng đi học Sư Phạm hẳn hoi, vẫn có trọng lượng.

Ông Nam dắt theo hai con trai, Thủy và Hải, trở về quê. Mái tranh đã nghiêng, vách đất xói mòn, bếp lạnh tro tàn. Nhưng đó là nhà. Là nơi duy nhất mà họ có thể bắt đầu lại.

Bà Thanh hôm ông về không khóc, không gào lên như người ta vẫn tưởng. Bà chỉ đứng tựa cửa, đôi mắt nhìn ông như xuyên qua cả người thật – ánh mắt đó không rõ là nhận ra hay chưa nhận ra, là mừng hay là ngỡ ngàng. Rồi bà quay lưng, lặng lẽ đi vào trong, như thể ông Nam chưa từng rời đi… hoặc chưa từng trở về.

Từ đó, bà Thanh sống hai thế giới. Khi bình thường, bà vẫn nấu cơm, ra đồng nhổ cỏ, biết gọi các con dậy sớm đi học, biết phân biệt hôm nào chợ đông, hôm nào vắng. Nhưng có những buổi chiều không ai hiểu nổi, bà ngồi ở hiên nhà, nói chuyện một mình – giọng nhỏ nhẹ, dịu dàng như đang trò chuyện với ai đó, đôi khi lại khóc rồi tự lau nước mắt. Dường như trong lòng bà, nỗi đau đã lặng quá lâu, đến mức nó không cần người đối thoại, mà tự biến thành người bạn vô hình.

Ông Nam cố gắng chuộc lỗi. Nhưng ông có một thói quen khó bỏ: rượu. Những đồng lương ít ỏi nhận được, thay vì mua nhiều thịt cá, ông thường dùng để mua rượu đế - thứ nước cay nồng làm ông thấy đỡ trống rỗng hơn sau những giờ dạy học, đỡ đau hơn khi nhìn vợ ngồi cười với không khí.

Hai đứa con trai của ông không oán trách cha. Chúng đã quá quen với việc tự lo từ nhỏ. Thủy lớn hơn, lầm lì, ít nói, thường dậy từ tinh mơ đi đốn củi, sau học về là ra đồng cắt cỏ, chăm lợn. Hải nhỏ hơn, hoạt bát hơn, nhưng cũng sớm biết đỡ đần mẹ - từ nấu cơm, xách nước, đến việc đi bắt cua bắt cá để thêm vào bữa ăn.

Kinh tế gia đình chật vật, nhưng rồi cũng dần ổn định. Sau vài vụ mùa, ông Nam và hai con làm được cái chuồng lợn phía sau nhà, trồng thêm ít rau quanh vườn. Thủy học nghề mộc ở làng bên, còn Hải thì xin đi phụ hồ lúc nông nhàn. Không ai trong xóm chê bai hay thương hại, mà ngược lại, người ta quý cái nết cần cù, sống có trước có sau của ba cha con.

Ông Nam ít uống rượu hơn. Không hẳn vì ai cấm, mà vì mỗi lần thấy Thủy lặng lẽ rửa bát, thấy Hải cởi áo ra vá lại bằng tay, thấy bà Thanh ngồi nói chuyện một mình trong nắng xế chiều, ông lại thấy trong lòng mình nhói lên – một thứ nhói đau không làm ông khóc, nhưng khiến ông phải cất chai rượu đi.

Một buổi tối, ông ngồi cạnh Hải sau bữa cơm, tay vẫn còn mùi khói bếp, ông bảo:

- Bố không phải là người cha giỏi, cũng chẳng phải là người chồng tốt. Nhưng bố vẫn còn cơ hội… để làm một người cha không tệ. Con có cho bố làm lại không?

Hải chỉ gật đầu. Nó không cần những lời giải thích dài dòng. Nó chỉ cần biết rằng, cha nó đang ngồi ở đây – không phải như cái bóng năm xưa, mà là thật sự ở đây, giữa mái nhà nhỏ, với tiếng muỗi vo ve và hơi ấm của bữa cơm vừa xong.

Cuộc sống vẫn còn đó những khó khăn. Nhưng dưới mái nhà ấy, đã có tiếng thở đều đặn của những người sống cùng nhau – không hoàn hảo, nhưng thật lòng.

Ông Nam mất vào một chiều tháng bảy, sau một trận mưa dai dẳng kéo dài ba ngày ba đêm. Hôm đó, ông đi dạy về, ghé qua quán rượu ven đường như thói quen đã thành lệ. Khi về đến cổng, trời tối sầm lại, đất trơn trượt. Ông ngã ngay bậc cửa. Không ai hay. Mãi đến khi Thủy đi làm về, mới thấy bố nằm đó, lạnh ngắt.

Tin ông Nam mất lan ra trong xóm, nhưng người đến hỏi thăm chỉ lác đác vài người. Bởi lẽ, những năm tháng ông sống, phần nhiều là sống trong men rượu. Ông cộc cằn, ít giao du, và dần dần, người ta cũng quen với việc “tránh cho lành”.

Ông Hàn khi nghe tin em trai mất, không nói một lời. Ông chỉ lặng lẽ thu xếp công việc, khăn gói về quê trong chiều muộn. Bà Xa cùng các con cũng về, ai nấy đều bàng hoàng, nhưng cố giữ bình tĩnh lo hậu sự.

Đám tang được tổ chức ngay trong sân nhà. Trời mưa lâm thâm, nước đọng thành từng vũng. Nhà nghèo, không chuẩn bị gì sẵn. Ông Hàn phải đi từng nhà trong Hội Liên Gia, gõ cửa xin giúp đỡ. Có người nói thẳng:

- Ông ấy lúc sống hay rượu chè, có khi mắng cả hàng xóm, giờ khó gọi người đến lắm bác ạ…

Ông Hàn chỉ cúi đầu, giọng trầm:

- Dù sao cũng là người một làng. Là em tôi. Xin các bác thương tình giúp đỡ cho em nó được yên nghỉ.

Nói đến đó, giọng ông nghẹn lại. Không phải vì tủi, mà vì một nỗi đau không thành tiếng – nỗi đau khi phải đi xin người ta đến tiễn đưa chính em ruột mình.

Thủy và Hải túc trực bên linh cữu cha, mặt hốc hác, mắt đỏ hoe. Họ không khóc lóc om sòm, mà lặng lẽ, âm thầm như cái cách họ đã sống cả đời. Khi ông Nam còn sống, dù say xỉn, họ vẫn chăm lo, vẫn giữ đúng bổn phận làm con. Và giờ, dù cha chết trong cô đơn, họ vẫn giữ đúng lễ nghi, không để một lời oán trách lọt khỏi miệng.

Nhưng sau đám tang, một chuyện khác bắt đầu lộ ra.

Trong lúc dọn dẹp giấy tờ của ông Nam, ông Hàn phát hiện sổ đỏ mảnh đất hương hỏa mà cha mẹ để lại đã bị tách làm hai. Phần nhà mặt tiền – vuông vức, đất cao ráo, gần đường lớn – đứng tên ông Nam. Phần đất trong cùng, khuất nẻo, thấp trũng hơn – đứng tên ông Hàn.

Ông không giận vì mất mảnh đất đẹp. Đất với ông chỉ là nơi cắm dùi, làm ăn. Nhưng ông bực vì ông Nam – người em ông từng bôn ba đi tìm, từng nuôi con giúp suốt bao năm khốn khó – lại âm thầm chia đất mà không thèm hỏi qua một lời. Cái cảm giác bị coi thường, bị gạt ra khỏi sự tôn trọng tối thiểu giữa an hem – nó làm tim ông đau hơn cả chuyện mất đất.

Bữa đó, ông ngồi trong nhà nhìn ra sân sau, mặt lặng như nước hồ, Minh – con gái lớn – ngồi bên cạnh hỏi nhỏ:

- Bố định nói chuyện với anh em Thủy Hải chứ?

Ông chỉ lắc đầu:

- Nói để làm gì? Đất còn đó, tình thì mất rồi.

Chuyện không dừng ở đó. Một tuần sau, khi ông Hàn định sửa lại bức tường rào bị sập giữa hai nhà, Thủy bất ngờ lên tiếng:

- Chỗ ấy giờ thuộc đất nhà cháu rồi, bác muốn xây phải hỏi ý cháu.

Ông Hàn im lặng rất lâu. Lâu đến mức ai cũng tưởng ông không nghe thấy. Rồi ông chậm rãi đứng dậy, nhìn Thủy bằng ánh mắt vừa buồn vừa rắn rỏi:

- Bác không cần mảnh đất ấy. Nhưng bác muốn cháu hiểu: cái người chia cho cháu mảnh đất đó, từng là em bác, và bác chưa từng tiếc gì với chú ấy… kể cả mạng sống của mình, nếu cần.

Rồi ông quay đi. Bóng ông lặng lẽ khuất sau bụi tre cuối sân, giữa tiếng ve kêu ran trong chiều oi ả.

Tin đồn về dự án mở đường ở xã lan nhanh như lửa rơm. Người ta nói con đường mới sẽ cắt ngang khu đất mặt tiền – đúng nơi ngôi nhà nhỏ của Thủy và Hải đang ở. Đất sẽ lên giá. Mảnh đất từng chỉ đủ để trồng mấy luống rau bỗng dưng thành vàng.

Thủy bắt đầu lên xã, xin trích lục sổ đỏ. Hải thì dẫn người từ huyện về khảo sát. Họ tính toán, đo đạc, bàn chuyện xây lại nhà, cơi nới mặt tiền.

Chỉ có điều – từ lúc ấy – điện thoại nhà ông Hàn ở Hà Nội chưa từng đổ chuông thêm một lần nào nữa.

Không một cuộc gọi. Không một lời hỏi thăm.

Ngày xưa, mỗi dịp Tết, Thủy vẫn gọi cho bác Hàn: “Bác ơi, Tết này nhà cháu lên chúc Tết nhé.” Ngày xưa, Hải còn từng gửi mấy củ khoai nướng quê lên “bác ăn cho nhớ quê”. Vậy mà giờ, đất sắp có giá, thì những điều nhỏ bé ấy cũng chẳng còn.

Ông Hàn biết. Biết hết. Nhưng ông không trách.

Ông chỉ đau.

Không phải vì đất, mà vì những năm tháng ông nhịn ăn để dành bát cơm cho cháu. Vì những buổi sáng mùa đông ông dậy sớm, nấu nước nóng tắm cho chúng. Vì tiếng gọi “bố Hàn” ngày xưa, giờ hóa thành khoảng trống.

Ông lặng lẽ nhìn bà Xa, bảo nhỏ:

- Nó quên mình rồi bà ạ.

Bà Xa thở dài:

- Có thể… không phải quên. Mà là muốn quên…

Những đứa con của ông cũng nhìn thấy. Minh cầm điện thoại, định gọi cho Thủy, rồi lại đặt xuống. Nguyệt bực bội:

- Con chẳng hiểu nổi, sao có thể sống như vậy với người từng cưu mang mình?

Long thì lặng lẽ dắt xe, đi ra công viên ngồi, không nói một lời. Huy thì ngồi thu mình ở góc nhà, mắt nhìn trân trân vào khung ảnh cũ trên tường – bức ảnh chụp cả hai gia đình, Tết năm ấy, tại căn nhà ở Vĩnh Phúc. Đứa trẻ nào cũng cười. Còn ông Nam thì đứng sau, một tay đặt trên vai anh trai mình.

Tấm ảnh ấy giờ như mộ vết cứa, chia đôi ký ức thành “trước khi chia đất” và “sau khi chia đất”.

Còn ông Hàn – ông vẫn ngồi trước hiên nhà Hà Nội, gió sớm từ Hồ Tây thổi qua mang theo hương hoa sữa nhè nhẹ. Ông rút từ túi áo một lá thư cũ – bức thư ông từng gửi cho ông Nam năm nào khi biết em còn sống ở Bà Rịa – Vũng Tàu. Những nét chữ nghiêng, nhòe nước mắt:

“Em ơi, vợ em không ổn, con em anh đã mang về nuôi, anh không trách em, chỉ mong em sống…”

Giờ, người em ấy đã khuất. Còn hai đứa con em – ông không dám gọi là cháu nữa. Không phải vì ông ghét bỏ. Mà vì… ông sợ, gọi rồi sẽ lại đau.

Thời gian trôi nhanh như một giấc ngủ trưa chập chờn trong mùa hè.

Giờ đây, ông Hàn đã ngoài 70 tuổi. Mắt không còn tinh, chân cũng không còn vững, nhưng sáng nào ông cũng dậy thật sớm, ra ban công ngồi nhìn về hướng Bắc – nơi có quê nhà, có mảnh đất hương hỏa, có ngôi nhà nhỏ mà giờ ông chẳng muốn ghé về nữa.

Không phải vì ông quên nơi ấy. Mà vì nơi đó đã thôi còn là nhà.

Mỗi năm, giỗ Họ ở quê vẫn tổ chức như thường lệ. Họ hàng về đông đủ. Mâm cỗ vẫn bày kín chiếu, khói hương vẫn nghi ngút, tiếng cười nói vẫn vang vọng từ sân trước ra tới vườn sau. Nhưng với ông Hàn, đó không phải là đoàn tụ. Mà là sự chia ly trong im lặng.

Lần nào về, ông cũng bắt gặp ánh mắt lạnh lùng của Thủy, cái cúi đầu hời hợt của Hải. Không hỏi han. Không bắt chuyện. Không một lời mời bác xơi cơm.

Chúng đi ngang ông, như đi ngang một người quen cũ đã cạn nghĩa.

Cái cách mà chúng thờ ơ ấy – mới thực sự là điều khiến ông đau.

Ông từng bế chúng trong vòng tay. Từng thức trắng đêm bón cháo khi chúng sốt. Từng chia nửa phần cơm ít ỏi, nhường cho chúng miếng cá cuối cùng.

Vậy mà chỉ vì những tờ giấy đỏ, chúng có thể xóa đi hết cả một thời thơ ấu.

Sau giỗ Họ năm ấy, trên đường về lại Hà Nội, ông bảo bà Xa:

- Mình về thôi. Tôi… không còn muốn đi nữa.

Bà Xa không trả lời. Bà biết – ông không nói về lần này, mà là cả những năm còn lại trong đời.

Từ đó, ông không về quê nữa. Không dự giỗ, không lễ tết. Chỉ ngồi lặng lẽ ở Hà Nội, trong căn nhà nhỏ do ông bà gom góp cả đời mới có được. Ông chẳng trách, chẳng oán. Nhưng trong mắt ông, có một thứ ánh sáng đã tắt – đó là niềm tin vào sự gắn bó máu mủ ruột rà.

Thỉnh thoảng, con cháu tụ tập đông đủ ở nhà, ông vẫn ngồi lặng lẽ nghe tụi nhỏ cười đùa. Nhưng đôi mắt già nua của ông cứ lơ đãng nhìn xa xăm – như đang nghe ngóng một âm thanh nào đó không bao giờ trở lại.

Một tiếng gọi. Một tiếng duy nhất thôi.

“Bố Hàn… ”

Tiếng gọi ấy, đã từng là âm thanh thân thuộc mỗi sớm đi làm về.

Tiếng gọi ấy, từng khiến ông thấy mình là điểm tựa, là chỗ dựa cho cả một tuổi thơ không cha, không mẹ.

Tiếng gọi ấy – giờ đã biến mất như chưa từng tồn tại.

Có đêm, ông mơ thấy mình đang xách làn đi chợ về. Thủy chạy từ trong nhà ra, gọi to: “Bố Hàn, bố mua gì về thế ạ?” Ông quay lại, cười. Nhưng lúc tỉnh dậy, chỉ còn tiếng thở dài của bà Xa và ánh nắng nhạt nhòa xuyên qua cửa sổ.

Ông không nói ước gì với ai. Chỉ lặng lẽ gấp lại tấm ảnh cũ – bức ảnh duy nhất còn giữ được nụ cười của ông Nam, của bà Thanh, và của hai đứa cháu mà ông từng thương như con ruột.

Và ông lại ngồi im như thế, hàng giờ, mỗi buổi chiều muộn.

Không đợi tiền, không đợi đất, không đợi xin lỗi.

Chỉ đợi một điều nhỏ nhoi mà cả đời này có lẽ sẽ chẳng bao giờ đến nữa: một lần thôi, được nghe lại tiếng gọi “bố Hàn”…

Chiều hôm đó, Hà Nội mưa.

Không phải mưa lớn, chỉ là một cơn mưa mùa thu, nhè nhẹ và buồn, rơi lăn tăn trên bậu cửa gỗ đã xỉn màu thời gian.

Ông Hàn ngồi đó, tay ôm chặt chiếc áo len đã cũ. Chiếc áo mà ngày xưa, Thủy từng mặc khi lên Hà Nội học lớp vỡ lòng. Áo đã sờn, từng đường kim mũi chỉ ngày nào do chính bà Xa khâu giờ cũng bung ra vài chỗ. Nhưng ông không nỡ bỏ. Vì ông sợ - vứt chiếc áo đi, là vứt đi luôn ký ức.

Nguyệt từ trong nhà bước ra, nhẹ nhàng đặt một chén trà nóng trước mặt bố. Cô ngồi xuống, không nói gì.

Một lúc sau, ông Hàn khẽ hỏi:

- Con thấy… bố sai à?

Nguyệt lặng người. Cô không ngờ bố lại hỏi như vậy.

- Bố chưa từng sai, bố à – cô thì thầm - Nếu có sai, thì chỉ là vì… bố thương người quá.

Ông không trả lời. Mắt ông rớm nước, nhưng không rơi. Có lẽ nước mắt đã cạn sau bao năm dồn nén.

Huy về tới nơi đúng lúc ấy, dắt xe vào sân, quần áo còn ướt sũng vì mưa. Anh đứng một hổi lâu dưới hiên nhà, nhìn cha mình ngồi đó – dáng lưng còng, nhỏ bé, như đang cố thu mình lại để tránh một vết thương đã âm ỉ quá lâu.

- Bố ơi… - Huy gọi khẽ.

Ông quay lại. Ánh mắt ông già hẳn đi, nhưng vẫn ấm áp. Huy tiến lại gần, quỳ xuống, đặt đầu lên đầu gối bố, như hồi còn nhỏ.

- Con xin lỗi… vì con không đủ hiểu bố sớm hơn.

- Bố không cần các cháu gọi “bố Hàn” nữa đâu.

- Chúng con sẽ gọi. Chúng con vẫn gọi. Để bố không phải chờ tiếng gọi đó trong cô đơn nữa.

Ông Hàn không nói gì. Tay ông đặt lên lưng con trai, nhẹ như một lời tha thứ, như một lời cảm ơn – mà cả đời ông chẳng bao giờ nói ra miệng.

Bữa tối hôm đó, cả nhà ngồi quây quần bên mâm cơm. Bà Xa rót cho ông Hàn một chén rượu nhỏ. Ông nâng chén, khẽ mím môi, rồi đặt xuống.

- Thôi… không uống nữa.

- Uống vào, lại nhớ…

Cả nhà im lặng. Nhưng trong cái im ấy, không khí không nặng nề - mà ấm. Ấm như ngọn lửa vừa được nhen lại sau cơn mưa.

Minh bỗng cười, nói khẽ:

- Hay Tết này cả nhà mình về quê đi. Con muốn bố dẫn con đi lại từng chỗ ngày xưa.

- Con cũng muốn… - Long tiếp lời.

- Con cũng – Nguyệt cười.

Ông Hàn nhìn các con. Có cái gì đó trong mắt ông vừa tan ra, vừa thắt lại. Ông gật đầu, chậm rãi, như gật đầu với cả một quá khứ đầy thương tổn – và cũng gật đầu với hiện tại đang cố gắng chữa lành.

Có thể, ông sẽ không bao giờ nghe lại tiếng “bố Hàn” từ những đứa cháu năm nào.

Nhưng ông vẫn còn những đứa con – vẫn gọi ông là bố bằng cả tình yêu, bằng cả sự thấu cảm, và bằng cả một đời không quên gốc rễ.

Tết năm đó, lần đầu tiên sau gần mười năm, ông Hàn trở lại quê nhà.

Cả gia đình cùng về. Xe chạy chậm qua những khúc cua nhỏ, con đường làng hẹp với hai hàng tre vẫn xanh, vẫn rì rào như thuở nào. Huy nhìn thấy cha mình lặng lẽ bên cửa kính, mắt không chớp – như đang sợ chỉ cần nhắm mắt một cái, mọi thứ sẽ biến mất.

Người già hay nhớ. Nhớ từng gốc cây, từng bờ rào, từng mái ngói cũ lấm tấm rêu xanh. Nhưng nỗi nhớ của ông Hàn không chỉ là cảnh vật – mà là người, là những âm thanh, là một phần tuổi trẻ đã bị chôn vùi trong im lặng và tổn thương.

Xe dừng trước cổng nhà tổ. Mọi thứ không thay đổi nhiều, chỉ là cũ hơn. Mái nhà thấp xuống, vách tường đã lở loét vài chỗ. Thủy và Hải không có mặt, dù cả nhà ông Hàn đã báo trước sẽ về.

- Cũng không trách – ông Hàn nói – Người ta sống thế nào, tâm họ biết. Mình sống thế nào, mình biết là được rồi.

Các con dìu ông vào trong. Ông đi chậm rãi từng bước, như thể đang bước qua những năm tháng chất đầy nỗi niềm.

Bữa cơm Tết được dọn ra ở gian giữa – nơi ngày xưa cả đại gia đình từng sum họp. Bà Xa vẫn nấu như mọi khi: bánh chưng, thịt đông, canh măng, dưa hành. Mỗi món ăn như một dấu vết của ký ức. Chỉ khác là, năm nay, thiếu đi vài đôi đũa đáng lẽ phải có mặt ở đó.

- Hồi xưa, giỗ Họ, tụi nhỏ cứ tíu tít, tranh nhau bê mâm, rửa bát… - Ông Hàn nói, rồi im bặt.

Không ai nhắc đến chuyện cũ. Không ai hỏi “Thủy đâu?”, “Hải đâu?” Vì ai cũng biết – những câu hỏi đó chỉ làm lòng thêm đau.

Đêm giao thừa, ông Hàn xin một mình ra thắp hương ở mộ phần của các cụ.

Trước bài vị nghi ngút khói hương, ông thầm khấn:

- Thưa cha mẹ, thưa tổ tiên… con Hàn đây.

- Con về không phải để trách ai.

- Con chỉ muốn cúi đầu xin lỗi… vì đã không giữ được tình nghĩa trong nhà.

- Lỗi ở đâu, con cũng xin nhận. Chỉ mong, nếu có kiếp sau, xin đừng để anh em con phải chia ly như thế này nữa…

Khói hương cuốn theo gió, làn khói như vuốt nhẹ trên mái đầu đã bạc trắng của ông.

Khi ông quay lại, Huy vẫn đứng đó, im lặng sau lưng, đôi mắt hoe đỏ.

- Bố ơi… chúng ta về thôi.

- Ừ, về. Mình còn nhà. Còn con, còn cháu. Còn những điều chưa mất.

Có những sự trở về không để tìm lại điều gì. Chỉ là để buông xuống.

Để đứng trước quá khứ, mà không còn thấy tim mình nhói lên nữa.

Để biết rằng – dẫu tình thân có mờ nhạt, thì gia đình vẫn là nơi mình được là chính mình, được đau, được nhớ, và được tha thứ.

Thời gian trôi đi, như nước chảy qua kẽ tay. Có những điều tưởng chừng mãi mãi không thay đổi, rồi cũng mờ nhạt dần theo tháng năm.

Ông Hàn giờ đã ngoài tám mươi, sức khỏe yếu đi nhiều. Căn nhà ở Hà Nội vẫn yên bình, các con thay phiên nhau chăm sóc ông từng bữa ăn, giấc ngủ. Ông ít nói hơn trước, hay ngồi lặng lẽ ngoài hiên nhìn ra khoảng sân nhỏ, nơi từng đứa cháu thơ dại năm nào chơi đùa dưới tán cây bàng.

Chiều hôm đó, gió mùa về, trời xám. Ông ngồi đó, choàng chiếc khăn dạ bà Xa đan từ mấy năm trước. Tay ông khẽ run, nhưng ánh mắt vẫn tinh tường. Bỗng Huy từ ngoài cổng chạy vào, vẻ mặt có gì đó khác lạ.

- Bố… có người đến thăm bố.

- Ai thế con?

Huy không nói. Anh chỉ khẽ nghiêng người để ông nhìn thấy – một người đàn ông đứng nép bên cánh cổng. Gầy gò, đôi mắt tránh né, bàn tay run lên vì xúc động.

Là Hải.

Không cần hỏi. Chỉ cần nhìn dáng đứng, ánh mắt, là ông Hàn đã nhận ra.

Không ai lên tiếng trước. Chỉ có khoảng lặng kéo dài đến nghẹt thở. Hải bước từng bước vào, chân cứng đờ như không còn cảm giác.

Đến trước mặt ông Hàn, cậu dừng lại. Ánh mắt gặp ánh mắt – một bên là lớp bụi thời gian, một bên là nỗi ân hận dày vò.

- Bố Hàn… - Hải khẽ gọi.

Ông Hàn khẽ nhắm mắt. Đôi vai run lên.

Không ai nói gì thêm. Không ai cần lời giải thích. Chỉ một tiếng gọi ấy thôi, sau gần hai mươi năm - là đủ.

Huy lui vào trong, để lại ông và người cháu ngồi bên nhau. Hải cúi đầu thật thấp, thấp đến mức như muốn chạm xuống chân ông, như một đứa trẻ mắc lỗi, đang tìm về nơi mình từng thuộc về.

- Cháu… xin lỗi.

- Cháu không dám mong bố tha thứ…

- Nhưng cháu nhớ…

- Nhớ từng bữa cơm, từng lần bố dắt cháu đi học, từng cái đánh cháu nhận khi cháu nghịch dại…

- Nhớ đến mức không thở nổi.

Ông Hàn đưa tay lên, nhẹ đặt lên đầu người cháu. Bàn tay run run, khô khốc, nhưng ấm.

- Ừ… về rồi là tốt. Bố không giận nữa. Bố chỉ sợ… chẳng còn đủ thời gian để nghe tiếng gọi này.

Không phải ai cũng may mắn có được cơ hội quay đầu.

Không phải lời xin lỗi nào cũng được chấp nhận.

Nhưng gia đình – nếu đủ yêu thương, thì luôn để lại một cánh cửa hé mở, dù chỉ là để ai đó có thể quay về, và gọi một tiếng: “Bố”.

© Hoàng Sâm - blogradio.vn

Mời xem thêm chương trình:

Hoa Nở Rồi Hoa Tàn, Cớ Sao Ta Nặng Lòng Đến Thế | Blog Radio

Hoàng Sâm

“ Kiên nhẫn là đức tính tốt, nhưng nên nhớ, nó chỉ tốt với người thật sự xứng đáng, còn ngược lại chỉ là sự ngu ngốc mà thôi”

Phản hồi của độc giả

Xem thêm

Nhảy việc hoàn hảo

Nhảy việc hoàn hảo

Cuốn sách mang tới cho bạn đọc những lời khuyên bổ ích trong quá trình tìm kiếm việc làm, muốn thay đổi môi trường làm việc. Để tìm được công việc phù hợp, bạn cần hiểu rõ các kỹ năng, thế mạnh của bản thân và yêu cầu của nhà tuyển dụng.

Mọi thứ đều vô thường trước vũ trụ bao la

Mọi thứ đều vô thường trước vũ trụ bao la

Ta chỉ là khách trọ tạm, giữa cuộc hành trình vô định của thời gian. Ngày ta đến, trời không báo. Ngày ta đi, đất cũng lặng. Chỉ có gió – vẫn thổi, mây – vẫn bay, và thế giới – vẫn quay như chưa từng biết ta từng tồn tại. Nhưng có sao đâu. Hạt bụi, dù nhỏ, vẫn phản chiếu ánh sáng khi có nắng. Sự tồn tại của ta, dẫu mong manh, vẫn có thể làm đẹp cho một khoảnh khắc nào đó của đời. Và có lẽ, chỉ cần thế – đã đủ.

Ánh đèn cuối phố

Ánh đèn cuối phố

Đêm mưa lạnh, sau ca làm, Minh đạp xe về. Lan đứng chờ anh ở đầu ngõ, người run bần bật dưới mái hiên. Hai đứa ghé mua một ổ bánh mì, ngồi chia đôi trên ghế đá trước dãy trọ ăn xong, Minh đưa Lan về tận phòng, chúc cô ngủ ngon rồi mới quay lại phòng mình.

Sống khi còn có thể

Sống khi còn có thể

Điện thoại lại sáng lên: 23:57:41. Đồng hồ vẫn lạnh lùng trôi, nhưng Nam không còn thấy nó đáng sợ nữa. Thay vào đó, anh thấy mình đang sống từng khoảnh khắc bằng cả trái tim.

Ngôi nhà cuối ngõ nhỏ

Ngôi nhà cuối ngõ nhỏ

Ngôi nhà như chậm rãi già đi cùng năm tháng. Mái ngói nhuộm rêu xanh, bức tường tróc sơn loang lổ, cửa gỗ kẽo kẹt mỗi lần mở ra. Nhưng lạ thay, mỗi lần bước vào, tôi vẫn thấy ấm áp, như thể tất cả yêu thương năm xưa vẫn còn vẹn nguyên.

Thằng Gạo

Thằng Gạo

Từ nhỏ tôi vốn kiêu ngạo, quen được nuông chiều. Ấy vậy mà chẳng hiểu sao, dù có ghét Gạo đến thế nào, trong thâm tâm tôi vẫn thấy vui khi nghĩ đến việc có thêm một đứa em trai ngoan ngoãn, dễ bảo như nó.

Lời nguyện ước ngày xưa

Lời nguyện ước ngày xưa

Không biết anh còn giữ chiếc khăn đó không, nhưng cô biết anh không thể nào quên hai chiếc nhẫn lá dừa và quên đi lời nguyện ước, vì chính anh đã tự xếp nhẫn cũng chính anh nói lên lời nguyện ước chứ không phải cô. Rồi niềm tin đó đã nằm mãi trong tim cô vĩnh hằng theo ngày tháng, mà cũng chính anh đã làm tan vỡ đi rồi, và còn để lại trong cô một niềm đau khôn nguôi.

Bình an sau giông bão (Phần 2)

Bình an sau giông bão (Phần 2)

An tự hỏi: “Nếu mình đến gần anh ấy hơn, liệu có còn đường lui không? Liệu có một ngày, máu và bóng tối kia sẽ quấn lấy mình, cuốn trôi cả những gì mình đang có?”

Nỗi đau của con người khi bị chà đạp nhân phẩm

Nỗi đau của con người khi bị chà đạp nhân phẩm

"Lời nguyện cầu cho Katerina" là tiểu thuyết tâm lý viết về chủ đề Holocaust của nhà văn Séc Arnošt Lustig. Tác phẩm được đánh giá “mang sức nặng tinh thần vượt thời gian”.

Bình an sau giông bão (Phần 1)

Bình an sau giông bão (Phần 1)

Những đêm mưa thưa dần, nhưng bên trong quán, không khí vẫn ấm áp. An ngồi sau quầy, đôi bàn tay thoăn thoắt pha cà phê, nhưng lúc ngẩng lên, vẫn không quên nở một nụ cười. Cái cười của cô không rực rỡ, chỉ nhẹ như một vệt sáng mờ, nhưng đủ để khiến Phong thấy lòng mình mềm ra.

back to top